Tips để sống ở một quốc gia khác

Việc sống ở nước ngoài là một trải nghiệm thú vị và phong phú, mang đến cơ hội khám phá văn hóa mới, gặp gỡ những người mới và mở rộng kinh nghiệm sống. Tuy nhiên, khi chuyển đến một đất nước mới sẽ có nhiều khó khăn và căng thẳng, vì thế cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần cởi mở để vượt qua những thử thách có thể gặp phải khi sống và làm việc tại nước ngoài.

 

Hôm nay, ULIGHT đã tổng hợp “30 câu hỏi về Tips for Living in Another Country”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

 

  1. Have you ever traveled abroad? – Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?

Travel (v) /ˈtrævəl/: đi du lịch

Abroad (adv) /əˈbrɑːd/: ở nước ngoài

 

  1. Have you ever lived in another country? – Bạn đã bao giờ sống ở một đất nước khác chưa?

 

  1. How long did you live in a foreign country? – Bạn đã sống ở nước ngoài được bao lâu?

Foreign (adj) /ˈfɔːrən/: nước ngoài, xa lạ

 

  1. Who did you live with abroad? – Bạn đã sống với ai ở nước ngoài?

 

  1. What do you think inspires people to move and live abroad? – Bạn nghĩ điều gì đã truyền cảm hứng cho mọi người chuyển đến và sống ở nước ngoài?

Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

 

  1. In your opinion, why do people return to their home country? – Theo bạn, tại sao người ta lại quay trở về quê hương của mình?

Return (v) /rɪˈtɝːn/: quay trở về

 

  1. What was your favorite thing about living abroad? – Điều yêu thích của bạn khi sống ở nước ngoài là gì?

Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

 

  1. How do you think living abroad can impact your career opportunities or education? – Bạn nghĩ cuộc sống ở nước ngoài có thể ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp và học tập của bạn như thế nào?

Impact (v) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng

Career opportunity (n) /kəˈrɪr ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội nghề nghiệp

Education (n) /ˌedʒəˈkeɪʃən/: học tập, giáo dục

 

  1. What was your favorite cultural experience abroad? – Trải nghiệm văn hóa yêu thích của bạn ở nước ngoài là gì?

Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

 

  1. What was the most unexpected thing about living in a foreign country? – Điều bất ngờ nhất khi sống ở nước ngoài là gì?

Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: bất ngờ

 

  1. What are the benefits of living abroad? – Lợi ích của việc sống ở nước ngoài là gì?

Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

  1. What was the most significant thing you learned while living abroad? – Điều quan trọng nhất bạn học được khi sống ở nước ngoài là gì?

Significant (adj) /sɪɡˈnɪfəkənt/: quan trọng

 

  1. What’s one local custom or tradition that you would learn if you lived abroad? – Một phong tục hoặc truyền thống địa phương mà bạn sẽ học nếu bạn sống ở nước ngoài là gì?

Local (adj) /ˈloʊkəl/: thuộc địa phương

Custom (n) /ˈkʌstəm/: phong tục

Tradition (n) /trəˈdɪʃən/: truyền thống

 

  1. How can living abroad broaden your mind? – Cuộc sống ở nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn như thế nào?

Broaden your mind (idiom) /ˈbrɑːdən jʊr maɪnd/: mở rộng tầm hiểu biết

 

  1. Do you already had acquaintances in the foreign country prior to you living there? – Bạn đã có người quen ở nước ngoài trước khi sống ở đó chưa?

Acquaintance (n) /əˈkweɪntəns/: người quen

Prior (adj) /praɪr/: trước khi

 

  1. How do you make friends in a foreign country? – Bạn kết bạn ở nước ngoài như thế nào?

 

  1. Have you maintained any friendships from your time abroad? – Bạn có duy trì tình bạn nào từ thời gian bạn ở nước ngoài không?

Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì

Friendship (n) /ˈfrendʃɪp/: tình bạn

 

  1. What is the biggest challenge you think people usually face when living abroad? – Thử thách lớn nhất bạn nghĩ mọi người hay gặp phải khi sống ở nước ngoài là gì?

Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách

 

  1. Have you ever got culture shock? – Bạn có bị sốc văn hóa không?

Culture shock (n) /ˈkʌltʃɚ ˌʃɑːk/: sốc văn hóa

 

  1. How did you adjust to the cultural differences? – Bạn đã để thích nghi với sự khác biệt về văn hóa như thế nào?

Adjust (v) /əˈdʒʌst/: điều chỉnh, thích nghi

Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

 

  1. Did you experience homesickness while living abroad? – Bạn có cảm thấy nhớ nhà khi sống ở nước ngoài không?

Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: cảm thấy, trải nghiệm

Homesickness (n) /ˈhoʊmsɪknəs/: nhớ nhà

 

  1. What is your biggest concern about moving to a different country? – Mối quan tâm lớn nhất của bạn khi chuyển đến một đất nước khác là gì?

Concern (n) /kənˈsɝːn/: mối quan tâm

 

  1. Have you ever experienced discrimination while living abroad? – Bạn đã bao giờ trải qua sự phân biệt đối xử khi sống ở nước ngoài chưa?

Discrimination (n) /dɪˌskrɪməˈneɪʃən/: sự phân biệt đối xử

 

  1. What’s the most difficult part of learning the local language while living abroad? – Phần khó khăn nhất của việc học ngôn ngữ địa phương khi sống ở nước ngoài là gì?

Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó khăn

 

  1. What is your opinion about housing in a foreign country? – Bạn nghĩ gì về nhà ở ở nước ngoài?

Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

Housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/: nhà ở

 

  1. Do you think rental in the foreign country is more expensive than in your home country? – Bạn có nghĩ rằng tiền thuê nhà ở nước ngoài đắt hơn ở nước bạn không?

Rental (n) /ˈrent̬əl/: tiền thuê nhà

 

  1. Is it important to get to know your neighbor before living abroad? Why/why not? – Việc làm quen với hàng xóm trước khi sống ở nước ngoài có quan trọng không?

Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

Neighbor (n) /ˈneɪbər/: hàng xóm

 

  1. How is living abroad compared to living in your home country? – Cuộc sống ở nước ngoài so với cuộc sống ở quê nhà như thế nào?

Compare to (v) /kəmˈper tu/: so với

 

  1. What advice would you give to someone who want to move to a new country? – Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người muốn chuyển đến một đất nước mới?

Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

  1. Do you think it is more difficult to immigrate nowadays compared to the past? – Bạn có nghĩ việc nhập cư hiện nay khó khăn hơn so với trước đây không?

Immigrate (v) /ˈɪməɡrənt/: nhập cư

 

ULIGHT hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Tips for Living in Another Country” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group ULIGHT với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *